Có 1 kết quả:

一手遮天 yī shǒu zhē tiān ㄧ ㄕㄡˇ ㄓㄜ ㄊㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hide the sky with one hand
(2) to hide the truth from the masses

Bình luận 0